Phiên âm : gān yàn tuò.
Hán Việt : can yết thóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人唾涎貪饞卻無法得手。《初刻拍案驚奇》卷一七:「師父就在, 你我也只好乾嚥唾。」