VN520


              

乾嚥唾

Phiên âm : gān yàn tuò.

Hán Việt : can yết thóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人唾涎貪饞卻無法得手。《初刻拍案驚奇》卷一七:「師父就在, 你我也只好乾嚥唾。」


Xem tất cả...